Các bạn có biết bí quyết để lấy điểm với các du khách nước ngoài là gì không? Đó chính là cách bạn dẫn họ đi dạo vòng quanh các địa điểm ẩm thực nổi tiếng của Việt Nam và giới thiệu họ ăn các món đó. Vậy bạn đã biết tên các món ăn Việt Nam bằng tiếng Anh chưa. Nếu chưa thì hãy tham khảo bài viết dưới đây nhé.

Tên các loại rau củ quả Việt Nam bằng tiếng Anh

Các món ăn Việt Nam được nhiều người biết đến là lành mạnh và đầy đủ các chất dinh dưỡng. Trong đó việc đưa các loại rau củ quả vào trong món ăn rất được người Việt Nam xem trọng vì chúng chứa nhiều chất xơ, khoáng chất và vitamin tốt cho sức khoẻ. Dưới đây là các loại rau củ quả thường gặp trong bữa ăn bằng tiếng Anh:

Tên các loại trái cây Việt Nam bằng tiếng Anh

Là một nước điển hình nằm trong vùng khí hậu nhiệt đới, chính vì vậy mà Việt Nam sở hữu đa dạng các loại trái cây với nhiều đặc điểm và hương vị vô cùng đặc trưng. Cụ thể:

Các cách sơ chế và chế biến món ăn Việt Nam bằng tiếng Anh

Mỗi món ăn sẽ có cho mình những cách chế biến riêng. Dưới đây là các từ vựng tiếng Anh về các cách chế biến thông dụng trong bữa ăn của gia đình Việt:

Việt Nam nổi tiếng với các món ăn truyền thống và ngon. Tất cả món truyền thống này đều dễ dàng nhận được sự yêu thích của mọi người.

Trên đây, EIV Education đã tổng hợp một số tên các món Việt Nam bằng tiếng Anh. Tuy nhiên, những cái tên này còn tùy thuộc vào cách thức người gọi và cách chế biến.

Vậy bạn có tò mò cách người bản xứ chính hiệu sẽ gọi tên những món ăn của nước ta bằng những cái tên như thế nào không? Hãy đến với EIV Education, bạn sẽ được trải nghiệm với khung chương trình học thiết kế riêng 1 kèm 1 với giáo viên bản ngữ với nhiều chủ đề tiếng Anh hay nhất. Giúp bạn học tiếng anh từ con số 0 đi lên, cải thiện các kỹ năng tiếng Anh như nghe, nói, đọc, viết. Hãy liên hệ EIV Education để được tư vấn miễn phí và hợp tác cùng đội ngũ giáo viên, nhân viên thân thiện nhé.

EIV Education – đơn vị cung cấp giáo viên nước ngoài TP.HCM chuyên nghiệp, uy tín. Đội ngũ giáo viên nước ngoài nhiều năm kinh nghiệm giảng dạy tiếng Anh chuẩn Quốc tế. Liên hệ Hotline: 028 7309 9959 để được tư vấn và lựa chọn giáo viên tốt nhất!

Xem ngay: Học tiếng Anh 1 kèm 1 tăng level đột ngột cùng giáo viên bản ngữ chất lượng cao tại EIV Education – ĐĂNG KÝ TƯ VẤN và TEST MIỄN PHÍ.

Nếu món ăn ngon, bạn có thể nói "Tastes great!", "Wow, [this food] is amazing!" hoặc sử dụng một số tính từ như "yummy", "mouth-watering" thay cho "delicious".

Khi nhắc đến việc mô tả hương vị đồ ăn, bạn sẽ nghĩ ngay đến từ "delicious". Tuy nhiên, việc sử dụng từ này quá thường xuyên có thể tạo ra sự nhàm chán. Thay vào đó, bạn có thể sử dụng các từ, cấu trúc sau:

"Tastes great" có thể dịch là hương vị tuyệt vời, rất ngon, có thể dùng thay thế "delicious".

Ví dụ: "I'm so glad I ordered this pizza - it tastes great! (Tôi rất vui vì đã gọi món pizza này - nó rất ngon).

Đây cũng là một cách nói khác thay thế "delicious".

Ví dụ: Have you tried the chocolate cake? It’s really good! (Bạn đã thử bánh chocolate này chưa? Nó thực sự ngon).

3. Wow, [this food] is amazing!

Nếu món gì đó ngon hơn mong đợi, bạn có thể dùng từ "wow" để thể hiện sự ngạc nhiên của mình. Còn nói món gì đó "amazing", tức là hương vị của nó thậm chí còn tuyệt hơn cả "great" hay "really good".

Ví dụ: Wow, this pasta salad is amazing! (Wow, món salad pasta này thật tuyệt vời).

Đây là cách thân mật để nói thứ gì đó ngon. Nếu thấy món nào đó ngon thật sự, bạn chỉ cần nói "Yummy!" hoặc có thể mở rộng nó thành một câu.

Ví dụ: This cheesecake is really yummy. I’m going for another slice. (Chiếc bánh phô mai này thực sự ngon. Tôi sẽ ăn một miếng nữa).

Đây là tính từ tuyệt vời để mô tả những đồ ăn có đầy đủ hương vị, thơm ngon.

Ví dụ: I love how flavorful this soup is with all the fresh herbs and vegetables in it. (Tôi thích hương vị món súp này với các loại thảo mộc tươi và rau trong đó).

Đây cũng là tính từ hoàn hảo để mô tả thứ gì đó rất ngon và có hương vị. Nó thực sự khiến bạn phải chảy nước miếng.

Ví dụ: His mom makes such mouth-watering cakes that I just can’t wait to go over to his house tonight. (Mẹ của anh ấy làm những chiếc bánh ngon đến mức tôi không thể đợi để qua nhà anh ấy vào tối nay).

Trong tiếng Anh, khi gặp một thứ gì đó có vị hoặc mùi khó chịu, người ta thường nói lớn "Yuck". Tuy nhiên, bạn không nên sử dụng từ này khi không thực sự thích hương vị của món ăn nào đó bởi nó sẽ khiến người làm ra món đó hoặc chủ nhà mất lòng. Để thể hiện đánh giá mà không có vẻ mất lịch sự, bạn có thể sử dụng từ, cấu trúc dưới đây:

7. This [food] is too [flavor] for me/for my taste.

Đây là cách lịch sự để giải thích rằng bạn không thích món ăn mà không cần đổ lỗi cho người nấu. Đơn giản là món ăn đó không phù hợp với bạn. Khi dùng cấu trúc này, bạn có thể dành một lời khen trước.

Ví dụ: This cake is so moist! It’s just too sweet for my taste. (Bánh thật mềm đó. Nhưng nó quá ngọt so với khẩu vị của tôi).

8. It could use a little more/less...

Sử dụng cách diễn đạt này để nói rằng bạn sẽ thích ăn món này hơn nếu hương vị của nó khác đi một chút.

Ví dụ: This chicken is too spicy. It could use a little less chili sauce. (Gà này cay quá. Nó có thể dùng ít tương ớt hơn).

9. This tastes different. I think I prefer [something else].

Nếu món nào đó có vị mới hoặc lạ, bạn có thể lịch sự gọi tên một số món ăn khác mà bạn thích hơn.

Ví dụ: This tiramisu tastes different. I think I prefer the chocolate cake. (Chiếc bánh tiramisu này có vị thật khác. Tôi nghĩ tôi thích bánh chocolate hơn).

Tên món ăn Việt Nam dùng tên gốc trong tiếng Anh

Ngoài những món ăn có tên tiếng Anh, thì món ăn Việt Nam còn được vinh danh với tên gọi truyền thống và được Thế giới công nhận như là một đặc trưng văn hóa của ẩm thực Việt Nam. Các món ăn này không chỉ được người Việt ưa chuộng mà còn nhận được rất nhiều lời khen ngợi của du khách cũng như báo chí trên Thế giới. Vậy những món ăn đó là gì?

Đầu tiên là “Phở” – được xếp trong danh sách 50 món ăn ngon nhất trên thế giới khi nhắc đến ẩm thực Việt Nam. Món ăn tràn ngập các tạp chí, quảng cáo được những đầu bếp ưu ái gọi tên gốc truyền thống và được ca ngợi trong những nhà hàng cao cấp.

Thứ hai là món đã tạo nên cơn sốt mới trong ngành ẩm thực đường phố – “Bánh mì”. Cũng được đặc biệt ưu ái gọi tên khi lọt top 20 món ăn đường phố ngon nhất Thế giới.

Trên thực tế, tên gọi tiếng Anh của bánh chưng đã gây tranh cãi suốt một khoảng thời gian dài trong cộng đồng những người học tiếng Anh. Bánh chưng đã từng có tên gọi tiếng Anh là “Chung Cake” trong một thời gian dài nhưng thực chất nó không phải là từ chính xác để miêu tả loại bánh truyền thống của Việt Nam. Nếu bạn giới thiệu với người nước ngoài bánh chưng là “Chung Cake”, họ sẽ hiểu lầm đây là một loại bánh ngọt tương tự như bánh bông lan hay bánh sinh nhật.

Chính vì thế, hiện nay rất nhiều người đồng tình với quan điểm rằng giữ nguyên tên gọi thuần Việt của bánh chưng để gọi tên loại bánh này khi giới thiệu với bạn bè quốc tế. Để giúp người nghe hình dung rõ ràng hơn, chúng ta có thể miêu tả thêm về nguyên liệu cũng như cách làm bánh chưng như gạo nếp (sticky rice), đậu (mung beans) và thịt lợn (pork), được gói bằng lá dong hay lá chuối (banana leaves).

Tương tự với “Bánh giầy” và “Bánh tét”, ta cũng sẽ giữ nguyên tên gọi khi giới thiệu với bạn bè quốc tế cũng như sẽ mô tả thêm về cách làm 2 loại bánh trên để người nghe có thể hình dung một cách chính xác nhất. Ngoài ra còn có “Gỏi cuốn”, “Bún chả”, “Cà phê trứng” là những cái tên đặc trưng nói lên món ăn Việt Nam chính hiệu. Không bao giờ thay thế cũng không bao giờ mất đi.