Chúc mừng bạn đã thêm playlist Những Bài Hát Tiếng Anh Hay Nhất thành công

Trình độ nâng cao (Advanced)

Dưới đây là danh sách 5 bài hát tiếng Anh chất lượng, giúp người nghe bổ sung kiến thức cũng như mở rộng vốn từ vựng. Nhớ lắng nghe cẩn thận, nắm rõ ngữ cảnh và cấu trúc ngữ pháp của từng bài hát.

Bài hát Bohemian Rhapsody có lời phức tạp và sử dụng nhiều từ vựng đa dạng.

Từ vựng, cấu trúc ngữ pháp hay:

Real /riəl/ - Thực tế, có thật.

Fantasy /ˈfæntəsi/ - Sự tưởng tượng, ảo tưởng.

Landslide /ˈlændslaɪd/ - Lở đất.

Is this real life? Is this just fantasy? Đây có phải cuộc sống thực? Hay đây chỉ là ảo mộng?

Bài hát tiếng Anh Hotel California có câu chuyện dài và sử dụng ngôn ngữ tinh vi, phức tạp đôi chút. Nó giúp bạn hiểu sâu hơn về cấu trúc câu và ngữ pháp phức tạp.

Từ vựng, cấu trúc ngữ pháp hay:

Shimmering /ˈʃɪmərɪŋ/ - Lung linh, lấp lánh.

Doorway /ˈdɔːrweɪ/ - Cửa vào, lối vào.

My head grew heavy and my sight grew dim: Đầu óc tôi trở nên nặng nề và mọi thứ trở nên mờ ảo.

Bài hát Imagine với thông điệp ý nghĩa, sử dụng ngôn ngữ đa dạng để thể hiện ý tưởng. Điều này giúp bạn tiếp cận với ngôn ngữ mang tính triết học và xã hội.

Từ vựng, cấu trúc ngữ pháp hay:

Imagine /ɪˈmædʒɪn/ - Tưởng tượng.

Countries /ˈkʌntriz/ - Các nước.

Dreamer /ˈdriːmər/ - Người mơ mộng.

Possessions /pəˈzɛʃənz/ - Tài sản, sở hữu.

You may say I'm a dreamer - But I'm not the only one: Bạn có thể nói tôi là một người mơ mộng - Nhưng tôi không phải người duy nhất.

Lời bài hát Hallelujah của Leonard Cohen rất tinh tế và đầy ý nghĩa, sử dụng ngôn ngữ phong phú.

Từ vựng, cấu trúc ngữ pháp hay:

Minor /ˈmaɪnər/ - Nhỏ hơn, không quan trọng bằng.

Proof /pruːf/ - Bằng chứng, minh chứng.

Moonlight /ˈmunˌlaɪt/ - Ánh trăng.

Your faith was strong but you needed proof: Niềm tin của bạn đã vững vàng nhưng bạn cần chứng cứ.

Bob Dylan nổi tiếng với lời bài hát sâu sắc và đầy ý nghĩa. Bài hát này sử dụng ngôn ngữ sâu và phức tạp, thách thức bạn về khả năng hiểu và phân tích.

Từ vựng, cấu trúc ngữ pháp hay:

Kind /kaɪnd/ - Tốt bụng, tử tế.

Joker /ˈdʒoʊkər/ - Người nói đùa, thẻ Joker trong bộ bài.

Confusion /kənˈfjuːʒən/ - Sự hoang mang, lúng túng.

There's too much confusion - I can't get no relief: Có quá nhiều sự rối loạn - Tôi không thể tìm thấy sự giải thoát.

IV. Top 10 bài hát tiếng Anh có lượt nghe nhiều nhất

Dưới đây, PREP đã tổng hợp được những bài hát tiếng Anh hay nhất mọi thời đại với lượt views khủng trên nền tảng Youtube. Hãy cùng PREP tìm hiểu ngay dưới đây nhé!

Handmade /ˈhændˌmeɪd/ - Làm bằng tay.

Bedsheets /ˈbɛdʃiːts/ - Ga trải giường.

See You Again - Wiz Khalifa ft. Charlie Puth

Uptown Funk - Mark Ronson ft. Bruno Mars

Masterpieces /ˈmæstərˌpisɪs/ - Kiệt tác.

Fireman /ˈfaɪrmən/ - Lính cứu hỏa.

Legs /lɛɡz/ - Chân (nhiều chân).

Mysterious /mɪsˈtɪriəs/ - Huyền bí.

Single /ˈsɪŋɡəl/ - Độc thân, đơn độc.

Honesty /ˈɒnɪsti/ - Thành thật.

Apologies /əˈpɒləˌdʒiz/ - Lời xin lỗi.

Referee /ˌrɛfəˈri/ - Trọng tài.

Forgiveness /fərˈɡɪvnəs/ - Sự tha thứ.

Dark Horse - Katy Perry ft. Juicy J

Carefully /ˈkɛrfəli/ - Cẩn thận.

Capable /ˈkeɪpəbl/ - Có khả năng.

Levitate /ˈlɛvɪˌteɪt/ - Nâng lên, bay lơ lửng.

But you better choose carefully, 'cause I, I'm capable of anything: Nhưng tốt nhất bạn nên lựa chọn cẩn thận, vì tôi, tôi có khả năng làm được mọi thứ.

Closer - The Chainsmokers ft. Halsey

Never /ˈnɛvər/ - Không bao giờ.

Hey, you tell your friends it was nice to meet them, but I hope I never see them again: Này, bạn nói với bạn bè của bạn rằng rất vui được gặp họ, nhưng tôi hy vọng tôi sẽ không bao giờ gặp lại họ nữa.

What Makes You Beautiful - One Direction

Insecure /ˌɪnsɪˈkjʊr/ - Bất an, không tự tin.

Through /θruː/ - Qua, thông qua.

Overwhelmed /ˌoʊvərˈwɛlmd/ - Tràn ngập, quá tải.

Desperately /ˈdɛspərətli/ - Liều lĩnh, tuyệt vọng.

V. Các bước học tiếng Anh qua bài hát tiếng Anh

Học tiếng Anh qua bài hát là một cách thú vị và hiệu quả để cải thiện kỹ năng ngôn ngữ của bạn. Dưới đây là các bước bạn có thể follow để học tiếng Anh hiệu quả qua bài hát:

Chọn bài hát phù hợp với trình độ: Chọn những ca khúc có lời dễ nghe, không quá nhanh và ngữ pháp không quá phức tạp. Điều này giúp bạn dễ dàng theo dõi và hiểu nghĩa từng câu trong bài hát. Ví dụ bạn mới bắt đầu học tiếng Anh, cần học những kiến thức cơ bản thì có thể chọn một số bài hát về động vật như Old MacDonald Had a Farm hay Five Little Ducks.

Hiểu nghĩa cơ bản, nắm được từ vựng và ngữ pháp: Dịch và hiểu nghĩa những từ khóa quan trọng trong ca khúc. Điều này giúp bạn có cái nhìn tổng quan về ý chính của bài hát. Trong quá trình dịch nghĩa, bạn có thể dùng một số từ điển tiếng Anh như Cambridge, Oxford hoặc TFlat. Ngoài ra, để tiết kiệm thời gian, bạn có thể xem bản dịch những bài hát này ở các trang Zingmp3, NhacCuaTui hay Youtube. Nhớ rằng trong giai đoạn này, bạn cần ghi chép các từ mới và ngữ pháp vào sổ hoặc ứng dụng điện thoại để nhớ từ vựng nhanh chóng - hiệu quả nhé!

Tách nhạc và lời: Tách nhạc và lời ra, nghe riêng lời bài hát mà không cần âm nhạc. Điều này giúp bạn tập trung vào việc hiểu nghĩa từng từ và cấu trúc câu. Một số ứng dụng hỗ trợ việc này đó là Vocal Remover hay Phonic Mind.

Nghe và học theo phần nhạc: Nghe bài hát một lần nữa, lần này hãy tập trung vào phần nhạc. Cố gắng nghe và bắt chước cách ngữ điệu, cách nhấn âm, và cách ngữ pháp được sử dụng trong phần nhạc.

Lặp đi lặp lại: Lặp lại quá trình nghe, học và hát nhiều lần. Điều này giúp củng cố kiến thức và làm cho từ vựng, ngữ pháp và phát âm trở nên tự nhiên hơn.

Thực hành bằng cách hát: Đây là bước quan trọng nhất. Hãy hát cùng lời bài hát, cố gắng sao chép phát âm, ngữ điệu và cảm xúc của ca sĩ. Đừng lo lắng về việc hát hoàn hảo, quan trọng là bạn đang trải nghiệm tiếng Anh thông qua âm nhạc.

Hy vọng bài viết về bài hát tiếng Anh theo trình độ và chủ đề mà PREP cung cấp đã giúp các bạn tìm được một số ca khúc đúng gu âm nhạc của mình. Đừng quên theo dõi PREP thường xuyên để có thể cập nhật những thông tin, kiến thức tiếng Anh chất lượng nhé!

II. Tổng hợp các bài hát tiếng Anh theo trình độ

Mỗi một trình độ sẽ phù hợp với các bài hát khác nhau. Hãy tham khảo danh sách 100 bài hát tiếng Anh bất hủ theo trình độ được PREP tổng hợp dưới đây nhé!

Dưới đây là danh sách 5 bài hát tiếng Anh phù hợp cho người học ở trình độ cơ bản. Tham khảo ngay!

Twinkle, Twinkle, Little Star - là một trong những bài hát tiếng Anh có lượt nghe nhiều nhất, giúp người nghe học từ vựng và ngữ pháp cơ bản nhất.

Từ vựng, cấu trúc ngữ pháp hay:

Twinkle /ˈtwɪŋ.kəl/ -  Lấp lánh.

Diamond /ˈdaɪ.mənd/ -  Kim cương.

How I wonder what you are: Tôi thực sựi tò mò bạn là ai.

Hello với sự thể hiện của Adele đã làm mưa làm gió một thời. Đây cũng là bài hát tiếng Anh dễ hát, dễ học. Bài hát này tuy nổi tiếng nhưng trong lời bài hát, ca sĩ sử dụng nhiều cấu trúc câu đơn giản nhưng mang đầy ý nghĩa, phù hợp với các bạn đang ở trình độ cơ bản.

Từ vựng, cấu trúc ngữ pháp hay:

Supposed /səˈpoʊzd/ - Giả định, cho là.

Difference /ˈdɪfərəns/ - Sự khác biệt.

Typical /ˈtɪpɪkəl/ - Điển hình, tiêu biểu.

To go over everything: Vượt qua mọi thứ.

But it don't matter, it clearly doesn't tear you apart anymore: Nhưng có lẽ những điều đó giờ chỉ là vô nghĩa, anh đã chẳng còn chịu tổn thương nào.

Đây có lẽ là bài hát rất quen thuộc với nhiều người. Mặc dù bài hát ra đời trong thế hệ 8x, 9x nhưng hiện nay bài hát vẫn luôn đứng top đầu các bài hát về tình yêu.

Từ vựng, cấu trúc ngữ pháp hay:

Reach /riːʧ/ - Đạt được, tiếp cận.

Overseas /ˌoʊvərˈsiz/ - Ở nước ngoài, hải ngoại.

Prayer /prɛr/ - Lời cầu nguyện.

But I can't stop to keep myself from thinking: Nhưng tôi không thể ngừng bản thân suy nghĩ.

Một bài hát vui nhộn và năng động, sử dụng ngôn ngữ đơn giản và lặp lại nhiều từ, rất phù hợp cho người học cơ bản.

Từ vựng, cấu trúc ngữ pháp hay:

Imagine /ɪˈmædʒɪn/ - Tưởng tượng

I can't take my eyes up off it: Tôi không thể rời mắt khỏi nó.

Mặc dù là một bài hát tình yêu, nhưng lời bài hát sử dụng ngôn ngữ khá đơn giản và dễ hiểu.

Brave /breɪv/ - Dũng cảm, can đảm.

Believe /bɪˈliːv/ - Tin, tin tưởng.

Bring /brɪŋ/ - Mang đến, đưa đến.