Tự hào được thực hiện bằng ♥ ở Ba Lan

Thông tin từ vựng chi tiết về số dư trong tiếng anh

Balance được phát âm là: [ ˈbæləns]

Remainder được phát âm trong tiếng anh theo hai cách:

Theo Anh - Anh: [ rɪˈmeɪndə(r)]

Với ý nghĩa là số dư thì cả hai đều đóng vai trò là danh từ. Cách dùng cả hai từ vựng này đều không khó, vị trí của từ sẽ phụ thuộc vào hoàn cảnh, cách diễn đạt của mỗi người để làm câu có nghĩa và phù hợp với ngữ cảnh, đồng thời không gây nhầm lẫn cho người nghe.

Số Dư trong Tiếng Anh là gì?

Số dư được dịch nghĩa theo hai cách như sau:

Trong toán học: Remainder. Đây là lượng "còn lại" sau khi thực hiện một số tính toán, số dư là số còn lại sau khi lấy số bị chia trừ đi tích của số chia với thương.

Trong kế toán: Balance. Số dư được hiểu là số còn lại sau khi đã đối chiếu số tăng và số giảm, hoặc số tiền gửi vào và số tiền lấy ra.

Một số từ vựng tiếng anh liên quan

Như vậy, bài viết trên đã trả lời cho bạn câu hỏi số dư tiếng anh là gì. Bên cạnh đó, Studytienganh cũng chia sẻ thêm cho bạn về cách dùng và một số cụm từ có liên quan đến từ vựng. Từ đó, giúp bạn có thể dễ dàng sử dụng từ trong thực tế chính xác và phù hợp với mọi hoàn cảnh.

Các từ chỉ số lượng trong tiếng Anh giúp xác định và mô tả số lượng của các đối tượng, hành động, hoặc khái niệm. Sự chính xác trong việc sử dụng các từ này sẽ truyền đạt ý nghĩa rõ ràng và chính xác.

Các từ chỉ số lượng cũng đóng vai trò quan trọng trong ngữ pháp và cấu trúc câu, ảnh hưởng đến ý nghĩa tổng thể của câu. Cùng Lang Kingdom tìm hiểu chi tiết trong bài viết sau nhé!

A lot of/ lots of/ plenty of

Chúng được dùng trong câu khẳng định, và dùng được với cả danh từ đếm được và không đếm được.

A lot of my friends visit me at the weekend.

Nhiều người bạn đã thăm tôi vào cuối tuần.

She sold lots of books at the fair.

Cô ấy đã bán được nhiều sách ở hội chợ.

Plenty of items was sold in the exhibition.

Nhiều hàng hóa được bày bán ở triển lãm.

He puts a lot of sugar into his cup.

Cụm này có nghĩa là rất nhiều và thường đi kèm với danh từ không đếm được.

A great deal of milk is sold here.

A large number of/ The number of

Cụm A large number of dùng với danh từ số nhiều + động từ chia ở số nhiều. Cụm the number of dùng với danh từ số nhiều + động từ chia ở số ít

A large number of students are learning English.

Rất đông học sinh đang học tiếng Anh.

The number of days in a week is seven.

Số lượng ngày trong tuần là 7 ngày.

Hai cụm này đi kèm với danh từ không đếm. Nghĩa của a little là không nhiều nhưng đủ. Còn little ám chỉ là gần như không có.

We managed to save a little money.

Chúng tôi đã tiết kiệm được chút tiền.

She works a lot and gets little time to relax.

Cô ấy làm việc rất nhiều và có ít thời gian để thư giãn.

Cả 2 đều được dùng với danh từ đếm được. Nghĩa của a few là không nhiều nhưng đủ. Few là gần như không có. (quá ít so với kì vọng)

She just invited a few friends to her new house.

Cô ấy chỉ mời vài người bạn đến thăm nhà mới.

There are few empty rooms in the hotel now.

Hiện tại khách sạn còn ít phòng trống lắm.

All được dùng với cả danh từ đếm được và danh từ không đếm được.

All people are excited about his performance.

Tất cả mọi người rất phấn kích với phần trình diễn của anh ấy.

Các cụm này đi kèm với danh từ số nhiều.

It was Sunday and most of the shops were shut.

Là Chủ Nhật và hầu hết các cửa hàng đều đóng cửa.

Some of his jokes were very rude.

Một vài chuyện cười của anh ấy rất thô tục.

Many of her friends have already left home.

Nhiều bạn bè của cô ấy vừa mới rời nhà.

Tóm lại, các từ chỉ số lượng trong tiếng Anh có vai trò quan trọng để diễn đạt về số lượng của các đối tượng, từng phần hoặc toàn bộ trong câu. Lang Kingdom chúc bạn học vui cùng từ chỉ số lượng nhé!

Mời bạn xem thêm video của thầy Thắng Phạm:

Xem các khóa học chinh phục tiếng Đức của Hallo trung tâm tiếng Đức uy tín và tốt nhất ở TPHCM

Học tiếng đức cho người mới bắt đầu

Để nói về người yêu hoặc để mô tả một hành động trong tình yêu thì các bạn thường hay sử dụng các từ tiếng Đức nào. Trong bài viết dưới đây các bạn có thể tìm hiểu và học thêm về các danh từ, động từ hoặc các câu nói thường được người Đức sử dụng để giới thiệu hoặc mô tả về người yêu và tình yêu:

Ich bin Single. - Tôi độc thân.

Ich bin trong einer Beziehung. - Tôi đang yêu.

Ich habe mich verliebt. - Tôi đã yêu.

Darf ich dich küssen? - Em hôn anh được không?

Du fehlst mir: bạn làm tôi nhung nhớ

Sollen wir zusammenziehen? - Chúng ta có nên dọn đến ở cùng nhau không?

Willst du mich heiraten? - Bạn có muốn kết hôn với tôi?

Willst du mein Lebensabschnittspartner sein? Bạn muốn làm bạn đời của tôi ko?

Wir sind verlobt. - Chúng tôi đã đính hôn.

Wir sind verheiratet. - Đã kết hôn.

mein Mann, meine Frau/ mein Ehemann, meine Ehefrau: chồng tôi, vợ tôi

der Liebhaber: người yêu, tình nhân

die Geliebte: người yêu, tình nhân

der Lebensabschnittspartner/ die Lebensabschnittspartnerin: bạn đời

Liebe auf den ersten Blick: yêu từ cái nhìn đầu tiên

in jdn verknallt sein (umgangssprachlich) = in jdn verliebt sein: phải lòng ai đó

mit jemandem flirten: tán tỉnh ai

Hãy vào Hallo mỗi ngày để học những bài học tiếng Đức hữu ích bằng cách bấm xem những chuyên mục bên dưới :

Học Tiếng Đức Online : chuyên mục này giúp bạn học từ vựng, ngữ pháp, luyện nghe, luyện nói, viết chính tả tiếng đức

Kiểm Tra Trình Độ Tiếng Đức : chuyên mục này giúp bạn kiểm tra trình độ tiếng đức

Du Học Đức : chuyên mục chia sẻ những thông tin bạn cần biết trước khi đi du học tại nước Đức

Khóa Học Tiếng Đức Tại TPHCM : chuyên mục này giúp bạn muốn học tiếng đức chuẩn giọng bản ngữ, dành cho các bạn muốn tiết kiệm thời gian học tiếng Đức với giảng viên 100% bản ngữ, đây là khóa học duy nhất chỉ có tại Hallo với chi phí ngang bằng với các trung tâm khác có giảng viên là người Việt. Ngoài ra đối với các bạn mới bắt đầu học mà chưa nghe được giáo viên bản xứ nói thì hãy học lớp kết hợp giáo viên Việt và giáo viên Đức giúp các bạn bắt đầu học tiếng Đức dễ dàng hơn vì có thêm sự trợ giảng của giáo viên Việt. Rất nhiều các khóa học từ cơ bản cho người mới bắt đầu đến các khóa nâng cao dành cho ai có nhu cầu du học Đức. Hãy có sự lựa chọn tốt nhất cho mình. Đừng để mất tiền và thời gian của mình mà không mang lại hiệu quả trong việc học tiếng Đức.

Lịch khai giảng Hallo: https://hallo.edu.vn/chi-tiet/lich-khai-giang-hallo.html

Hotline: (+84)916070169 - (+84) 916 962 869 - (+84) 788779478

Văn phòng: 55/25 Trần Đình Xu, Phường Cầu Kho, Quận 1, Hồ Chí Minh

Tags: tu tieng duc thuong gap trong tinh yeu, hoc tieng duc cho nguoi moi bat dau, hoc tieng duc, giao tiep tieng duc co ban, hoc tieng duc online mien phi , trung tam tieng duc

II. Cách dùng của các từ chỉ số lượng trong tiếng Anh

Từ này thường được dùng trong câu khẳng định. Nó được dùng với cả danh từ đếm được (countable nouns) và danh từ không đếm được (uncountable nouns)

Many dùng được cả trong câu khẳng định. Many dùng cho danh từ đếm được, much dùng cho danh từ không đếm được.

He forgot many important documents.

Anh ấy để quên nhiều tài liệu quan trọng.

I had to collect much information.

Tôi phải thu thập nhiều thông tin.

* Chúng ta có thể sử dụng too much hay so many trong câu khẳng định.

We spent too much time for this holiday.

Chúng tôi đã dành quá nhiều thời gian cho kì nghỉ này.

I shared so many stories with my friends.

Tôi chia sẻ rất nhiều câu chuyện với bạn bè.

I. Khái niệm về các từ chỉ số lượng trong tiếng Anh

Các từ chỉ số lượng thường xuất hiện phổ biến cả trong viết lẫn nói để diễn đạt về số lượng đối tượng, hành động hoặc khái niệm trong một câu.

Đôi khi, giữa các từ này có thể gây nhầm lẫn, vì vậy, hiểu rõ các từ này là điều cần thiết.

Ví dụ Anh Việt về số dư trong tiếng anh

Studytienganh sẽ giúp bạn hiểu hơn về số dư tiếng anh là gì thông qua những ví dụ cụ thể dưới đây:

Ví dụ về từ vựng số dư trong tiếng anh